VN520


              

雲散

Phiên âm : yún sàn.

Hán Việt : vân tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像天上的雲般四處分散。《紅樓夢》第一○○回:「寶玉想念黛玉, 因此及彼, 又想跟黛玉的人已經雲散, 更加納悶。」


Xem tất cả...