Phiên âm : xuě qiāo.
Hán Việt : tuyết khiêu .
Thuần Việt : xe trượt tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe trượt tuyết. 用狗、鹿、馬等拉著在冰雪上滑行的一種沒有輪子的交通工具.