VN520


              

雪橇

Phiên âm : xuě qiāo.

Hán Việt : tuyết khiêu .

Thuần Việt : xe trượt tuyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe trượt tuyết. 用狗、鹿、馬等拉著在冰雪上滑行的一種沒有輪子的交通工具.


Xem tất cả...