Phiên âm : xuě yuán.
Hán Việt : tuyết nguyên.
Thuần Việt : cánh đồng tuyết; đồng tuyết phủ dày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cánh đồng tuyết; đồng tuyết phủ dày. 覆蓋著深雪的原野.