VN520


              

雪恨

Phiên âm : xuě hèn.

Hán Việt : tuyết hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雪恥, .

Trái nghĩa : , .

洗刷心裡的憤恨。例報仇雪恨
洗刷心裡的憤恨。《文明小史》第三七回:「受辱是我們六人在一起的……總有雪恨的日子!」


Xem tất cả...