VN520


              

雪風花月

Phiên âm : xuě fēng huā yuè.

Hán Việt : tuyết phong hoa nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「風花雪月」。見「風花雪月」條。


Xem tất cả...