Phiên âm : xuě liǔ.
Hán Việt : tuyết liễu .
Thuần Việt : cây tuyết liễu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây tuyết liễu. 落葉灌木, 葉子披針形或卵狀披針形, 有光澤, 花白色, 有香氣. 供觀賞. 也叫過街柳或稻柳.