Phiên âm : yǔ liàng.
Hán Việt : vũ lượng.
Thuần Việt : lượng mưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng mưa. 在一定時間內, 降落在水平地面上的未經蒸發、滲透或流失的雨水所積的深度, 通常以毫米為單位.