Phiên âm : yǔ mù.
Hán Việt : vũ mạc.
Thuần Việt : màn mưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn mưa. 雨點密密麻麻, 景物像被幕罩住一樣, 因此叫做雨幕.