Phiên âm : yǔ qián.
Hán Việt : vũ tiền.
Thuần Việt : chè xuân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chè xuân (một loại chè xanh, hái trước tiết Cốc vũ.). 綠茶的一種, 用谷雨前采摘的細嫩芽尖制成.