VN520


              

雨前

Phiên âm : yǔ qián.

Hán Việt : vũ tiền.

Thuần Việt : chè xuân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chè xuân (một loại chè xanh, hái trước tiết Cốc vũ.). 綠茶的一種, 用谷雨前采摘的細嫩芽尖制成.


Xem tất cả...