VN520


              

離門離戶

Phiên âm : lí mén lí hù.

Hán Việt : li môn li hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開家門, 自立門戶。《儒林外史》第五二回:「把老房子並與他, 自己搬出來住, 和他離門離戶了。」


Xem tất cả...