Phiên âm : lí mén lí hù.
Hán Việt : li môn li hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離開家門, 自立門戶。《儒林外史》第五二回:「把老房子並與他, 自己搬出來住, 和他離門離戶了。」