Phiên âm : lí xiāng bèi jǐng.
Hán Việt : li hương tị tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離開故鄉, 在外地生活。《西遊記》第一六回:「唐僧乃是離鄉避井的一個行腳僧。」也作「離鄉背井」。義參「離鄉背井」。見「離鄉背井」條。