VN520


              

離鄉避井

Phiên âm : lí xiāng bèi jǐng.

Hán Việt : li hương tị tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開故鄉, 在外地生活。《西遊記》第一六回:「唐僧乃是離鄉避井的一個行腳僧。」也作「離鄉背井」。
義參「離鄉背井」。見「離鄉背井」條。


Xem tất cả...