Phiên âm : lí niáng fàn.
Hán Việt : li nương phạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.結婚當天男方贈給女方的酒席。2.湖南省某些古村落的古老習俗, 指女子於出嫁的前一晚, 與父母和兄弟姊妹在家中所吃的最後一餐。