VN520


              

離垢

Phiên âm : lí gòu.

Hán Việt : li cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教用語。遠離煩惱塵垢。《維摩詰經.卷上》:「遠塵離垢諸法法眼生。」南朝梁.王僧孺〈初夜文〉:「大招離垢之賓, 廣集應真之侶。」


Xem tất cả...