VN520


              

雞鳴狗吠

Phiên âm : jī míng gǒu fèi.

Hán Việt : kê minh cẩu phệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雞啼狗叫。形容鄉野田舍人群聚居的情景。《孟子.公孫丑上》:「雞鳴狗吠相聞, 而達乎四境。」《三國志.卷一三.魏書.王朗傳》:「雞鳴狗吠, 達於四境。」也作「雞鳴犬吠」。


Xem tất cả...