VN520


              

雞毛子亂叫

Phiên âm : jī máo zi luàn jiào.

Hán Việt : kê mao tử loạn khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十分吵雜, 亂叫亂嚷。如:「這群猴兒雞毛子亂叫, 到底是發生了什麼事?」


Xem tất cả...