Phiên âm : jī máo zi luàn jiào.
Hán Việt : kê mao tử loạn khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分吵雜, 亂叫亂嚷。如:「這群猴兒雞毛子亂叫, 到底是發生了什麼事?」