Phiên âm : jī qī fèng huáng shí.
Hán Việt : kê tê phượng hoàng thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雞與鳳凰同住同吃。比喻賢愚不分。宋.文天祥〈正氣歌〉:「牛驥同一皁, 雞棲鳳凰食。」