VN520


              

雞兒不喫無工之食

Phiên âm : jī ér bù chī wú gōng zhī shí.

Hán Việt : kê nhi bất khiết vô công chi thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻人不能無緣無故接受優待或贈與。《西遊記》第四七回:「常言道:『雞兒不喫無工之食。』你我進門, 感承盛齋, 你還嚷喫不飽哩!怎麼就不與人家救些患難?」


Xem tất cả...