Phiên âm : jī xīn.
Hán Việt : kê tâm .
Thuần Việt : hình trái soan; hình trái tim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hình trái soan; hình trái tim. 上圓下尖近似心臟的形狀.