VN520


              

雞鳴犬吠

Phiên âm : jī míng quǎn fèi.

Hán Việt : kê minh khuyển phệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雞啼狗叫。形容鄉野田舍人群聚居的情景。《三國演義》第六○回:「雞鳴犬吠相聞, 市井閭閻不斷。」也作「雞鳴狗吠」。


Xem tất cả...