Phiên âm : jī míng quǎn fèi.
Hán Việt : kê minh khuyển phệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雞啼狗叫。形容鄉野田舍人群聚居的情景。《三國演義》第六○回:「雞鳴犬吠相聞, 市井閭閻不斷。」也作「雞鳴狗吠」。