Phiên âm : jī líng gǒu suì.
Hán Việt : kê linh cẩu toái .
Thuần Việt : việc vụn vặt; vụn vặt linh tinh; đầu thừa đuôi thẹ.
Đồng nghĩa : 瑣屑零星, .
Trái nghĩa : , .
việc vụn vặt; vụn vặt linh tinh; đầu thừa đuôi thẹo (không thành hệ thống). 比喻事物零零碎碎, 不成片段.