VN520


              

雞零狗碎

Phiên âm : jī líng gǒu suì.

Hán Việt : kê linh cẩu toái .

Thuần Việt : việc vụn vặt; vụn vặt linh tinh; đầu thừa đuôi thẹ.

Đồng nghĩa : 瑣屑零星, .

Trái nghĩa : , .

việc vụn vặt; vụn vặt linh tinh; đầu thừa đuôi thẹo (không thành hệ thống). 比喻事物零零碎碎, 不成片段.


Xem tất cả...