Phiên âm : jī xiōng.
Hán Việt : kê hung .
Thuần Việt : ngực nhô ra; lồi xương ngực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngực nhô ra; lồi xương ngực (ngực dô ra như ngực gà, do bệnh còng gây ra). 因佝僂病形成的胸骨突出象雞的胸脯的癥狀.