VN520


              

雞胸

Phiên âm : jī xiōng.

Hán Việt : kê hung .

Thuần Việt : ngực nhô ra; lồi xương ngực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngực nhô ra; lồi xương ngực (ngực dô ra như ngực gà, do bệnh còng gây ra). 因佝僂病形成的胸骨突出象雞的胸脯的癥狀.


Xem tất cả...