Phiên âm : jī lè zūn quán.
Hán Việt : kê lặc tôn quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻身體瘦弱, 不堪對方一拳。語本《晉書.卷四九.劉伶傳》:「嘗醉與俗人相忤, 其人攘袂奮拳而往。伶徐曰:『雞肋不足以安尊奉。』其人笑而止。」