VN520


              

雞坊

Phiên âm : jī fāng.

Hán Việt : kê phường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

養雞的場所。《太平廣記.卷四八五.東城老父傳》:「治雞坊於兩宮間, 索長安雄雞金毫、鐵距、高冠、昂尾千數, 養於雞坊。」


Xem tất cả...