Phiên âm : zá huò.
Hán Việt : tạp hóa .
Thuần Việt : tạp hoá; hàng tạp hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạp hoá; hàng tạp hoá. 各種日用的零星貨物.