Phiên âm : zá wén.
Hán Việt : tạp văn.
Thuần Việt : tạp văn .
Đồng nghĩa : 漫筆, 隨筆, .
Trái nghĩa : , .
tạp văn (một loại tản văn hiện đại, không câu nệ hình thức, chú trọng nghị luận, cũng có thể tường thuật sự việc.). 現代散文的一種, 不拘泥于某一種形式, 偏重議論, 也可以敘事.