Phiên âm : suī rán rú cǐ.
Hán Việt : tuy nhiên như thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
承認事實如上文所說, 而理論上或實際上卻如下文所講。表示限制轉折的語句。《文明小史》第三五回:「雖然如此, 也要很費一番脣舌, 說得他動心才好。」