VN520


              

雖故

Phiên âm : suī gù.

Hán Việt : tuy cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖然。《金瓶梅》第七八回:「雖故還有些拋零一戶, 不在冊者, 鄉民頑滑, 若十分進徵緊了, 等秤斛斗重, 恐聲口致起公論。」