VN520


              

雖休勿休

Phiên âm : suī xiū wù xiū.

Hán Việt : tuy hưu vật hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雖然受到他人的稱讚, 但也不要沾沾自喜。《書經.呂刑》:「爾尚敬逆天命, 以奉我一人, 雖畏勿畏, 雖休勿休。」