VN520


              

雖死猶生

Phiên âm : suī sǐ yóu shēng.

Hán Việt : tuy tử do sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死得有意義、有價值, 就如同還活著一般。《魏書.卷二一.獻文六王傳上.咸陽王禧傳》:「今屬危難, 恨無遠計, 匡濟聖躬。若與殿下同命, 雖死猶生。」