VN520


              

雕雲

Phiên âm : diāo yún.

Hán Việt : điêu vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祥雲。唐.陳昌言〈先王正時令賦〉:「於時金風半肅, 雕雲乍斂, 野樹丹舒, 遙峰翠點, 燕溟海以馳歸, 鴻朔漠而方漸。」


Xem tất cả...