Phiên âm : diāo lán.
Hán Việt : điêu lan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 欄杆, .
Trái nghĩa : , .
刻鏤華麗的欄杆。清.吳偉業〈圓圓曲〉:「遍索綠珠圍內第, 強呼絳樹出雕欄。」