VN520


              

雕欄

Phiên âm : diāo lán.

Hán Việt : điêu lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 欄杆, .

Trái nghĩa : , .

刻鏤華麗的欄杆。清.吳偉業〈圓圓曲〉:「遍索綠珠圍內第, 強呼絳樹出雕欄。」


Xem tất cả...