Phiên âm : cī huò.
Hán Việt : thư hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女人。含有鄙視、憎惡的意味。如:「這個雌貨你少惹為妙, 免得惹出一身麻煩。」