VN520


              

雌威

Phiên âm : cī wēi.

Hán Việt : thư uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子的威風。例我國女將今晚大展雌威, 在很短的時間內就擊敗強敵, 擠進總決賽。
形容女子的威風。如:「今天會場中女性議員大發雌威, 聯手提案保障女權。」


Xem tất cả...