VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雇請
Phiên âm :
gù qǐng.
Hán Việt :
cố thỉnh.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
雇請
傭工
雇佣观点 (gù yōng guān diǎn) : quan điểm làm thuê
雇员 (gù yuán) : nhân viên tạm thời; người làm thuê; người làm mướn
雇請 (gù qǐng) : cố thỉnh
雇农 (gùnóng) : cố nông
雇妻鬻子 (gù qī yù zǐ) : cố thê dục tử
雇傭兵役制 (gù yōng bīng yì zhì) : chế độ mộ lính đánh thuê
雇員 (gù yuán) : nhân viên tạm thời; người làm thuê; người làm mướn
雇佣启事 (gù yōng qǐ shì) : Thông báo tuyển dụng
雇傭勞動 (gù yōng láo dòng) : lao động làm thuê
雇傭 (gù yōng) : thuê làm; mướn làm
雇佣军 (gù yōng jūn) : Quân đánh thuê
雇佣劳动 (gù yōng láo dòng) : lao động làm thuê
雇傭觀點 (gù yōng guān diǎn) : quan điểm làm thuê
雇農 (gùnóng) : cố nông
雇倩 (gù qiàn) : cố thiến
雇佣 (gù yōng) : thuê làm; mướn làm
Xem tất cả...