Phiên âm : gù qǐng.
Hán Việt : cố thỉnh.
Thuần Việt : mời; vời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mời; vời (người làm thay cho mình)出钱请人替自己做事gùqǐng yònggōngmời người làm việc thay cho mình.