Phiên âm : jí dà chéng.
Hán Việt : tập đại thành.
Thuần Việt : góp lại; thu lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góp lại; thu lại (thu thập các ý kiến để viết nên một học thuyết, một tác phẩm). 集中某類事物的各個方面, 達到相當完備的程度.