Phiên âm : yǐn rěn.
Hán Việt : ẩn 荵.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種藥草。《爾雅.釋草》:「蒡隱荵。」晉.郭璞.注:「似蘇有毛, 今江東呼為隱荵, 藏以為葅, 亦可瀹食。」