Phiên âm : yǐn mì.
Hán Việt : ẩn bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱秘不說
♦§ Cũng viết là ẩn bí 隱祕.♦Che kín, không hiển lộ.♦Sự tình bí mật.