Phiên âm : yǐn cè.
Hán Việt : ẩn trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惻隱憐憫。《楚辭.劉向.九歎.惜賢》:「欲卑身而下體兮, 心隱惻而不置。」