Phiên âm : yǐn tiān bì rì.
Hán Việt : ẩn thiên tế nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮蔽天空, 不見天日。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「自三峽七百里中, 兩岸連山, 略於闕處;重巖疊嶂, 隱天蔽日。」