VN520


              

隱天蔽日

Phiên âm : yǐn tiān bì rì.

Hán Việt : ẩn thiên tế nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮蔽天空, 不見天日。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「自三峽七百里中, 兩岸連山, 略於闕處;重巖疊嶂, 隱天蔽日。」


Xem tất cả...