Phiên âm : yǐn jūn zǐ.
Hán Việt : ẩn quân tử.
Thuần Việt : người ở ẩn; kẻ nghiện ngập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người ở ẩn; kẻ nghiện ngập. 原指隱居的人, 后來借以嘲諷吸毒成癮的人(隱、癮諧音).