VN520


              

隱伏

Phiên âm : yǐn fú.

Hán Việt : ẩn phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱伏在黑暗角落里.

♦Nấp kín, tiềm phục. ◇Khuất Nguyên 屈原: Tằng hư hi chi ta ta hề, Độc ẩn phục nhi tư lự 曾歔欷之嗟嗟兮, 獨隱伏而思慮 (Cửu chương 九章, Bi hồi phong 悲回風) Đã có lần thở than xót xa hề, Một mình ẩn náu mà nghĩ ngợi.


Xem tất cả...