Phiên âm : yǐn jiè cáng xíng.
Hán Việt : ẩn giới tàng hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏甲殼、形體。《三國演義》第二一回:「龍能大能小, 能升能隱;大則興雲吐霧, 小則隱介藏形。」