Phiên âm : jiē qì.
Hán Việt : giai thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臺階。《紅樓夢》第六○回:「只見廚房內此刻手閒之時, 都坐在階砌上說閒話呢!」