VN520


              

陽奉陰忮

Phiên âm : yáng fèng yīn zhì.

Hán Việt : dương phụng âm kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「陽奉陰違」。見「陽奉陰違」條。


Xem tất cả...