Phiên âm : yáng qǐ shí.
Hán Việt : dương khởi thạch.
Thuần Việt : dương khởi thạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dương khởi thạch (vị thuốc Đông y). 角閃石的一種, 柱狀或纖維狀結晶, 綠色、灰綠色或白色, 有光澤. 中醫用作強壯劑和收斂劑.