VN520


              

陽臺春夢

Phiên âm : yáng tái chūn mèng.

Hán Việt : dương đài xuân mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻男女合歡之事。明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「這的是天上蕊珠宮, 怎做那陽臺春夢?」


Xem tất cả...