VN520


              

陽九

Phiên âm : yáng jiǔ.

Hán Việt : dương cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

困厄的時運。《文選.江淹.雜體詩.劉太尉》:「皇晉遘陽九, 天下橫雰霧。」宋.文天祥〈正氣歌〉:「嗟予遘陽九, 隸也實不力。」


Xem tất cả...