Phiên âm : lù qiáo.
Hán Việt : lục kiều.
Thuần Việt : cầu nối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cầu nối (giữa hai lục địa với nhau). 連接兩塊大陸的陸地, 如地質史上的連接亞洲和北洲的陸地, 和現在連接北美洲和南美洲的巴拿馬地峽. 陸橋往往用于說明生物和古人類的遷移路線.